Tác giả: Henry Johnston
Trong nhiều thập kỷ, viễn cảnh lãi suất cao của Mỹ đã gây ra nỗi kinh hoàng cho số phận của các thị trường mới nổi. Chắc chắn, chính sách tiền tệ thắt chặt ở Mỹ đã gây ra tình trạng hỗn loạn tài chính ở các nước đang phát triển trên toàn cầu.
Giờ đây, với việc Cục dự trữ liên bang (Fed) đã sẵn sàng rút lui khỏi chu kỳ thắt chặt bắt đầu vào tháng 3 năm 2022, có lẽ đã đến lúc phải xem xét một thực tế đáng kinh ngạc: Bất chấp đợt tăng lãi suất mạnh nhất của Mỹ trong 4 thập kỷ, các thị trường mới nổi vẫn nổi lên tương đối bình yên.
Nhưng tầm quan trọng của điều này vượt xa việc không có nhà đầu tư ‘tinh ranh’ hoảng loạn bán phá giá đồng Baht Thái và đồng Real của Brazil. Các thị trường mới nổi không chỉ tránh được tình trạng hỗn loạn thường gắn liền với việc tăng lãi suất của Mỹ, mà vai trò gần như đã thay đổi.
Chính Hoa Kỳ đã bắt đầu có những đặc điểm rõ ràng giống như một thị trường mới nổi, khi họ phải đối mặt với những gì có thể sẽ dẫn đến một cuộc khủng hoảng nợ công lớn đang đến gần.
Sự đảo ngược này nói lên nhiều điều về sự gia tăng ổn định liên quan đến khả năng phục hồi ở các thị trường mới nổi, vốn đã trở nên ít bị tổn thương hơn, trước những thay đổi thất thường trong chính sách lãi suất của Mỹ.
Nhưng nó cũng tiết lộ điều gì đó về nước Mỹ. Với thị trường trái phiếu đang vật lộn để chống chọi với lãi suất cao hơn, Fed ngày càng thiên về khía cạnh tài chính, người nước ngoài không muốn tăng nắm giữ trái phiếu chính phủ Mỹ, cùng với nền chính trị đầy tranh cãi và rối loạn, Mỹ đang bắt đầu trông giống như “Argentina với những đặc điểm của Mỹ”, như nhà phân tích tài chính Luke Gromen gần đây đã nói.
Xem thêm: Nước Mỹ (Fed) Làm Tổn Thương Thế Giới Như Thế Nào?
Tạo ra một cuộc khủng hoảng cho thị trường mới nổi cổ điển
Thuật ngữ ‘thị trường mới nổi’ lần đầu tiên được đặt ra vào những năm 1980 như một uyển ngữ cho “thế giới thứ ba” mang tính miệt thị. Hiện tại, nó đã phát triển để bao gồm nhiều quốc gia được xem là đang phát triển nhanh và được xem là nơi đầu tư rủi ro hơn ‘các thị trường phát triển’.
Quả thực, đối với nhiều nhà đầu tư, thuật ngữ “thị trường mới nổi” đồng nghĩa với rủi ro. Trên thực tế, hàng loạt cuộc khủng hoảng tại các thị trường mới nổi trong những năm 1980 và 1990 – vốn có một số đặc điểm chung – đã tạo ra những đường nét nhất định cho việc phân nhóm các quốc gia khác nhau.
Lãi suất cao ở Mỹ kích hoạt nhiều vấn đề cho các nước khác
Chi phí đi vay tăng lên đối với một quốc gia đang tiếp nhận các dòng vốn lớn, và gánh một khoản nợ đáng kể bằng đô la. Dòng tiền này thường gây ra sự bùng nổ kinh tế, nhưng đến một lúc nào đó, chi phí vay cao hơn ‘gieo mầm mống’ nghi ngờ cho các nhà đầu tư về tính bền vững của tăng trưởng và vốn bắt đầu chảy ra ngoài – khi đó làm cho lãi suất trong nước cao hơn cũng khiến việc dòng vốn ‘hồi hương’ trở lại. Đồng nội tệ suy yếu, khiến khoản nợ bằng đô la trở nên khó trả hơn và điều này càng khiến các nhà đầu tư lo sợ. Điều thường khiến tình hình đang xấu đi trở thành một cuộc khủng hoảng toàn diện là việc ngân hàng trung ương can thiệp để bảo vệ đồng nội tệ trước sự mất giá, do đó làm cạn kiệt dự trữ ngoại hối.
Trong suốt những năm 1980, 1890 và đầu những năm 2000, quá trình này đã diễn ra rất nhiều lần.
Cuộc khủng hoảng nợ Nam Mỹ những năm 1980 được gọi là cuộc khủng hoảng đầu tiên do thế giới ngày càng ‘tài chính hóa’ sau năm 1971 – đó là năm mà Mỹ đơn phương từ bỏ thỏa thuận Bretton Woods – quy định vàng gắn với đồng đô la.
Với lạm phát gia tăng, đến năm 1979, chủ tịch Fed, Paul Volcker đã tiến hành một loạt các đợt tăng lãi suất, cuối cùng đã đưa lãi suất liên bang lên 20%.
Đơn thuốc cứng rắn của Volcker đã khiến nước Mỹ rơi vào suy thoái, nhưng cũng gây tiếng vang khắp thế giới đang phát triển. Châu Mỹ Latinh đã phải hứng chịu những đòn nặng nề nhất.
Với nền kinh tế quá nóng của khu vực đang chậm lại khi lãi suất tăng, các vấn đề khủng hoảng nhanh chóng xảy ra. Cuộc khủng hoảng bắt đầu vào tháng 8 năm 1982, khi Mexico đơn phương tuyên bố tạm dừng trả nợ trong 90 ngày.
Sự lây lan nhanh chóng lan rộng và sẽ sớm nhấn chìm toàn bộ lục địa, từ đó mở ra cái gọi là “thập kỷ mất mát” – giai đoạn thường được gọi là sự kiện kinh tế đau thương nhất trong lịch sử kinh tế Mỹ Latinh.
Giai đoạn tiếp theo là vào năm 1994, khi Fed nâng lãi suất từ 3% lên 6%, gây ra một đợt hỗn loạn khác ở các thị trường mới nổi. Một lần nữa, Mexico lại rơi vào tình thế khó khăn ngay lập tức.
Và một lần nữa, thủ phạm chính là tác động độc hại của lãi suất cao hơn ở Mỹ đánh vào đồng nội tệ suy yếu và nợ quá nhiều của Mexico. Cái được gọi là Cuộc khủng hoảng rượu Tequila nổ ra khi Mexico cố gắng phá giá đồng Peso 15% so với đồng đô la; thay vào đó, những gì đã xảy ra là một tình trạng hỗn loạn khiến đồng tiền giảm giá hơn 50% và các ngân hàng trong nước sụp đổ.
Một vài năm trôi qua nhanh chóng, chúng ta đã nếm đủ cuộc khủng hoảng được gọi là cuộc khủng hoảng nguyên mẫu của các thị trường mới nổi: Cuộc khủng hoảng Châu Á năm 1997.
Rõ ràng, nó là do sự đảo chiều của dòng vốn và sự mất cân bằng kinh tế vĩ mô gây ra. Nhưng vào tháng 3 năm 1997, Fed đã nâng lãi suất lên cao hơn một chút, từ 5,25% lên 5,5% trong một khoảnh khắc có lẽ giống như khoảnh khắc ‘rơm làm gãy lưng lạc đà’.
Bốn tháng sau, một cuộc khủng hoảng tiền tệ toàn diện nổ ra ở Thái Lan, khi ngân hàng trung ương nước này đốt hết dự trữ đô la của mình trong một nỗ lực cuối cùng không thành công để bảo vệ đồng Baht Thái.
Cuộc khủng hoảng sẽ nhanh chóng lan rộng và cuối cùng sẽ tàn phá khắp Đông Á và xa hơn nữa. Năm 1998, Nga vỡ nợ, và năm 1999, đồng Real của Brazil bị mất giá khủng khiếp 35% so với đồng đô la.
Việc Fed thắt chặt chính sách tiền tệ hơn nữa vào năm 1999 và 2000 đã làm xuất hiện cái gọi là bong bóng dotcom trong nước. Nhưng nó cũng gây ra những biến động ở các thị trường mới nổi. Thổ Nhĩ Kỳ gặp phải cuộc khủng hoảng tài chính dẫn đến đồng Lira mất giá mạnh, trong khi Argentina vỡ nợ.
Điều thú vị là chu kỳ thắt chặt của Fed năm 2004-2006, có lẽ là điềm báo sớm cho những gì chúng ta đang thấy hiện nay, đã không gây ra khủng hoảng tại các thị trường mới nổi mà chỉ gây ảnh hưởng trở lại trong nước với cuộc khủng hoảng năm 2008.
Lãi suất cao hơn gây ra nhiều vụ vỡ nợ hơn ở những người đi vay dưới chuẩn và góp phần đẩy nhanh sự sụp đổ của thị trường nhà ở vốn đã bão hòa.
Đặt nó trong một bối cảnh lớn hơn, cuộc Đại khủng hoảng tài chính tiếp theo chắc chắn là một thời điểm bước ngoặt, khi nguồn rủi ro đối với hệ thống tài chính, chuyển từ các thị trường mới nổi sang các thị trường phát triển.
Tuy nhiên, trong cuộc khủng hoảng kinh tế (tài chính) năm 2008, hầu như tất cả các loại tiền tệ của thị trường mới nổi đều sụp đổ, trong khi đồng đô la, đóng vai trò là nơi ẩn náu một cách ‘nghịch ngợm’ ngay cả trong cuộc khủng hoảng do chính Mỹ gây ra, lại thực sự đạt được lợi nhuận trong năm.
Xem thêm: Sự Thống Trị Của Đồng Đô La Diễn Ra Như Thế Nào?
Fed đã rút chốt … và không có gì bùng nổ ở các thị trường mới nổi
Khi Fed bắt tay vào thực hiện chuỗi 11 đợt tăng lãi suất liên tiếp bắt đầu từ tháng 3 năm 2022, không mất nhiều thời gian để tiếng vang cảnh báo thường thấy về các thị trường mới nổi vang lên.
Marcello Estevao của Ngân hàng thế giới đã hỏi: ‘Chúng ta đã sẵn sàng cho làn sóng khủng hoảng nợ sắp tới chưa?’ Bloomberg đã xuất bản một bài báo có tên ‘Dòng thác vỡ nợ lịch sử đang đến với các thị trường mới nổi’, trong khi NPR đăng một câu chuyện có tựa đề ‘Một cơn bão kinh tế hoàn hảo đang tàn phá các thị trường mới nổi. Khủng hoảng nợ đang rình rập’, Hội đồng Đại Tây Dương cảnh báo: ‘Thế giới chưa sẵn sàng cho khoản nợ đang rình rập của các thị trường mới nổi’.
Mark Dow, một nhà quản lý tiền tệ và cựu chuyên gia kinh tế của IMF đã từng tóm tắt nỗi lo lắng của các nhà đầu tư tại các thị trường mới nổi khi chính sách thắt chặt của Mỹ, nói rằng, họ đang “chờ đợi một cuộc khủng hoảng kiểu cũ” và “nó luôn kết thúc bằng một vụ nổ tung. Điều đó đã xảy ra rất nhiều lần với rất nhiều bàn tay già nua đến mức họ có điều kiện để tin rằng nó phải như vậy một lần nữa”.
Với khả năng không tăng lãi suất nữa và động thái tiếp theo của Fed có thể là giảm lãi suất, giờ đây có vẻ là thời điểm để đánh giá kết quả. Những lời tiên đoán thảm khốc đó diễn ra như thế nào?
Không còn nghi ngờ gì nữa, những người đưa ra cảnh báo có ‘bão’ sẽ rất ngạc nhiên khi nhìn ra bên ngoài, chúng ta chỉ thấy một vài đám mây mưa đang lướt qua bầu trời các thị trường mới nổi.
Phải thừa nhận rằng đã có một số vấn đề. Tờ Financial Times thậm chí còn đề cập đến một “cuộc khủng hoảng nợ thầm lặng” đang ảnh hưởng đến các thị trường mới nổi do lãi suất cao hơn.
Có một vài vụ vỡ nợ riêng biệt, đáng chú ý là Sri Lanka. Argentina một lần nữa sa lầy vào khủng hoảng. Nhưng các vấn đề ở cả hai quốc gia này đều trầm trọng và xảy ra trước khi Fed tăng lãi suất. Những gì chúng ta chưa thấy là sự cố mang tính hệ thống và dễ lây lan. Cuộc khủng hoảng kinh điển tại các thị trường mới nổi rõ ràng đã vắng mặt bất chấp chiến dịch thắt chặt nghiêm trọng nhất của Fed trong bốn thập kỷ qua.
Nếu câu ngạn ngữ cũ cho rằng cuộc khủng hoảng kinh điển ở thị trường mới nổi bắt đầu ở Washington không còn đúng nữa thì câu hỏi sẽ đặt ra: Điều gì đã thay đổi?
Có nhiều lý do giải thích tại sao các thị trường mới nổi hiện nay có khả năng phục hồi tốt hơn và cần có một bài viết riêng để xem xét từng lý do cụ thể.
Nhiều thị trường mới nổi đã xây dựng được nền kinh tế mạnh mẽ và bền vững hơn, ít phụ thuộc hơn vào dòng tiền nóng. Nhiều cải cách cơ cấu quan trọng đã được thực hiện. Trên thực tế, hầu hết các nền kinh tế mới nổi ở Châu Á đều có thặng dư tài khoản vãng lai trong những năm gần đây. Điều này hoàn toàn trái ngược với giai đoạn trước cuộc khủng hoảng năm 1997, khi các nền kinh tế bị ảnh hưởng đang bị thâm hụt tài khoản vãng lai và do đó phải dựa vào nguồn vốn bên ngoài.
Một yếu tố đáng chú ý khác là bản chất đang thay đổi của nợ công ở các thị trường mới nổi. Trong những năm 1980 và 1990, trên thực tế, tất cả các khoản nợ của thị trường mới nổi đều được tính bằng ngoại tệ, do đó làm tăng nguy cơ đồng nội tệ mất giá đột ngột khiến khoản nợ bằng ngoại tệ không thể trả được. Hiện nay, chỉ có khoảng 60% nợ công của các thị trường mới nổi là bằng ngoại tệ. Mức nợ chung cũng thấp hơn.
Tuy nhiên, yếu tố được cho là quan trọng nhất là việc các ngân hàng trung ương áp dụng rộng rãi cơ chế lạm phát mục tiêu tại các thị trường mới nổi. Điều này có nghĩa là các quốc gia hiện nay chú trọng nhiều hơn đến việc kiểm soát lạm phát và sẵn sàng thay đổi lãi suất cho phù hợp hơn.
Kể từ cuộc khủng hoảng những năm 1980 và 1990, ổn định giá cả được coi là mục tiêu hàng đầu của chính sách tiền tệ, thay vì nhắm tới một tỷ giá hối đoái ‘nhất định’ hoặc cố gắng duy trì một mức cố định.
Theo nghĩa này, các thị trường mới nổi đã áp dụng quan điểm chính thống của thế giới phát triển. Trong khi đó, việc neo tỷ giá tiền tệ phần lớn đã bị bãi bỏ ở các thị trường lớn mới nổi.
Điều đáng chú ý ở khía cạnh này là trong đợt thắt chặt gần đây nhất của Fed bắt đầu từ năm 2022, một số thị trường mới nổi – đặc biệt là Brazil, Mexico, Chile và Nam Phi – đã thực sự tăng lãi suất trước khi Fed thực hiện, trái ngược hoàn toàn với Fed trước đó.
Chu kỳ tăng lãi suất, trong đó các thị trường mới nổi bị tụt lại phía sau. Đây là sự khẳng định quan trọng về quyền tự chủ của các ngân hàng trung ương tại các thị trường mới nổi, những người không còn ngồi yên trong trạng thái hoảng loạn chờ đợi Fed hành động.
Xem thêm: Nợ Toàn Cầu Chạm Ngưỡng Rủi Ro: Các Ngân Hàng Trung Ương Đang Tích Cực Mua Vàng
Âm vang cuộc khủng hoảng nợ cũ với diện mạo mới đầy bất ngờ
Nếu năm 2008 đánh dấu một thời điểm mang tính bước ngoặt, khi tác động của lãi suất Mỹ cao hơn lần đầu tiên dường như đã bùng nổ, thì chu kỳ thắt chặt chính sách tiền tệ gần đây nhất đã đánh dấu sự tiếp tục của xu hướng đó – mặc dù cho đến nay vẫn chưa có một cuộc khủng hoảng toàn cầu nào.
Đối với người Mỹ, nợ quốc gia ngày càng tăng đã là một đặc điểm lâu đời, quen thuộc và dường như lành tính của bối cảnh quốc gia. Nhu cầu của người nước ngoài đối với nợ Mỹ ở nước ngoài theo truyền thống rất cao và trong mọi trường hợp, khoản nợ đó được tính bằng đồng tiền của quốc gia đó, do đó không bao giờ có nguy cơ tiền tệ mất cân đối hoặc vỡ nợ.
Tuy nhiên, khi lãi suất tăng mạnh và thâm hụt tăng vọt, nó đột nhiên trở thành một vấn đề nghiêm trọng được thừa nhận rộng rãi.
Nhà kinh tế học và tác giả cuốn ‘Thiên nga đen’, Nassim Taleb gần đây đã ví vấn đề nợ nần của Mỹ như một “vòng xoáy tử thần”.
Giám đốc điều hành JPMorgan Jamie Dimon đã nói về một “vách đá nợ” mà Hoa Kỳ đang tiến tới với tốc độ 60 dặm một giờ. Ngay cả giám đốc Văn phòng ngân sách Quốc hội, vốn không phải là nơi có nhiều suy nghĩ về ngày tận thế, cũng khẳng định rằng “đó là một vòng xoáy chậm, nhưng vẫn là một vòng xoáy – nợ ngày càng tăng và các khoản thanh toán nợ ngày càng tăng”, đồng thời nói thêm rằng “tình hình là không bền vững”.
Việc tăng lãi suất đối với một đống nợ lớn sẽ làm tăng đáng kể chi phí lãi vay, chiếm một phần ngày càng tăng trong ngân sách chính phủ.
Nhưng vấn đề còn sâu xa hơn việc tính toán các con số về tính bền vững. Hoa Kỳ đang tiến đến một nơi rất quen thuộc với những ai theo dõi các thị trường mới nổi: Nơi chính sách tiền tệ chắc chắn bị chính sách tài khóa bóp méo.
Mùa thu năm ngoái, nhà kinh tế học Charles Calomiris đã viết một sách trắng được đăng lên trang web của St. Louis – Fed và đã gây được sự chú ý trong giới đầu tư chuyên nghiệp.
Về cơ bản, Calomiris lập luận rằng, với mức nợ hiện tại của chính phủ Mỹ và mức thâm hụt dự kiến, Mỹ có nguy cơ rơi vào tình trạng được gọi là thống trị tài chính – một tình huống khi nợ và thâm hụt cao đến mức chính sách tiền tệ mất đi lực kéo.
Lãi suất thường được tăng lên để kiềm chế lạm phát, nhưng sẽ có lúc khoản nợ quá lớn đến mức lãi suất cao hơn chỉ khiến chi phí nợ cao hơn – do đó gây ra nhu cầu tài trợ bằng tiền nhiều hơn, vốn dĩ đã gây ra lạm phát.
Một hàm ý của điều này là ngân hàng trung ương cuối cùng có thể bị buộc phải sử dụng đòn bẩy của chính sách tiền tệ để hỗ trợ giá trái phiếu chính phủ, do đó chốt lãi suất ở mức thấp để giảm chi phí trả nợ cho chính phủ.
Nhà kinh tế học Michael Green dịch điều này sang tiếng địa phương là: “Fed mất đi tính độc lập và phải tập trung vào các mục tiêu của mình với tư cách là cơ quan tài chính của chính phủ Hoa Kỳ nhưng phải trả giá bằng vai trò là người quản lý hệ thống tiền tệ Hoa Kỳ”.
Theo một nghĩa nào đó, đó là nơi chúng ta đã đạt được, mặc dù không rõ ràng. Nếu chúng ta có thể đánh giá được chính phủ Mỹ sẽ bị cản trở như thế nào nếu lãi suất trái phiếu kho bạc tăng không kiểm soát (chưa kể đến cuộc tàn sát có thể gây ra trong hệ thống tài chính), thì chúng ta có thể thấy rằng Fed đang sử dụng đòn bẩy của mình theo kiểu cửa sau, để chốt lãi suất thấp hơn (có nghĩa là hỗ trợ giá trái phiếu).
Fed chính thức có cái gọi là nhiệm vụ kép: Nhiệm vụ của nó là đảm bảo việc làm đầy đủ và ổn định giá cả.
Nhưng như Luke Gromen đã chỉ ra, dường như bây giờ nó có một nhiệm vụ thứ ba mờ ám: Thị trường trái phiếu chính phủ hoạt động.
Sự ổn định của thị trường tài chính không phải là một phần trách nhiệm của Fed. Tuy nhiên, mỗi khi thị trường trái phiếu bắt đầu phản tác dụng, Fed sẽ lao vào – bất kể lạm phát hay thất nghiệp như thế nào.
Nói cách khác, Fed rất nỗ lực chống lại lạm phát miễn là làm như vậy không gây ra điều gì bất ổn trên thị trường trái phiếu. Và khi có điều gì đó xảy ra – điều này xảy ra ngày càng thường xuyên trong những năm gần đây – nó đã cho thấy Fed sẵn sàng bơm thanh khoản qua cửa sau.
Chúng ta đã thấy điều này vào năm 2019 với cuộc khủng hoảng repo; vào năm 2020, khi lợi suất tăng vọt trong những ngày đầu của đại dịch và Fed đã đưa ra QE (gói kích thích) 600 tỷ USD mỗi tuần; một lần nữa vào tháng 9 năm 2022, khi những cái đuôi khổng lồ xuất hiện tại các cuộc đấu giá trái phiếu; một lần nữa vào tháng 3 năm 2023, khi Ngân hàng thung lũng Silicon và Ngân hàng Signature sụp đổ, do nắm giữ trái phiếu chính phủ; và thậm chí vào cuối năm 2023, khi mặc dù lạm phát giảm nhưng lãi suất trái phiếu kho bạc kỳ hạn 10 năm vẫn tăng.
Trong trường hợp này, Fed đã phản ứng bằng cách triệu tập bảy diễn giả trong vòng 9 ngày để nói rằng thị trường trái phiếu đang thực hiện công việc của mình.
Đúng là lạm phát ở Mỹ đã giảm và theo nghĩa đó, Fed cho đến nay đã thành công trong việc vượt qua ranh giới giữa việc chống lạm phát và giữ cho thị trường hoạt động.
Nhưng nhiều nhà kinh tế không hề tin rằng lạm phát đã bị đánh bại. Joseph Wang, cựu nhân viên giao dịch tại bộ phận Thị trường mở của Fed, đã gọi những gì chúng ta đang chứng kiến là “giảm phát tạm thời”.
Trong khi đó, khi Mỹ rơi vào tình trạng thâm hụt ngày càng lớn hơn, vốn sẽ phải được bù đắp bằng việc in tiền với tỷ lệ lạm phát cao, lạm phát có thể sẽ quay trở lại, đặc biệt khi xét đến điều đó, như Gromen lập luận, Fed đã nói rõ rằng ưu tiên sâu sắc nhất của họ không thực sự là chống lạm phát.
Tất nhiên, Jerome Powell cũng mong muốn ngăn chặn sự sụp đổ tài chính lớn trong thời gian tới, kèm theo đó là sự ô nhục.
Nhưng bất chấp những động cơ như vậy, sẽ không quá đáng khi khẳng định rằng việc ngăn chặn ngầm thị trường trái phiếu tương đương với việc sử dụng đòn bẩy của chính sách tiền tệ để hỗ trợ giá trái phiếu chính phủ. Đó là một động thái tinh vi hướng tới việc mất đi tính độc lập của ngân hàng trung ương và hướng tới việc xóa mờ ranh giới giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ.
Những bàn tay khô khan của thị trường mới nổi mà Mark Dow nhắc đến sẽ có thể kiểm tra rất nhiều điều quen thuộc: Lãi suất tăng đột ngột tạo ra vấn đề về tính bền vững của nợ – hãy kiểm tra.
Chính sách tiền tệ phụ thuộc vào chính sách tài khóa – kiểm tra. Lạm phát cao liên tục – kiểm tra.
Chúng ta cũng hãy đưa vào hai đặc điểm khác của thế giới đang phát triển: Thâm hụt kép của Mỹ và một hệ thống chính trị rối loạn chức năng, trong đó mọi cuộc bầu cử đều có tranh chấp và các đối thủ chính trị quấy rối lẫn nhau thông qua các biện pháp pháp lý. Như Mark Twain đã nói, “lịch sử không lặp lại, nhưng nó thường có vần điệu” (history doesn’t repeat itself, but it often rhymes).
Tác giả: Henry Johnston