Vì Sao Tên Thuốc Quá Dài Và Phức Tạp: Hiểu Cách Đặt Tên Thuốc

Tại sao tên thuốc quá dài và phức tạp? Dược sĩ giải thích logic đằng sau danh pháp tên thuốc

Thuốc và tên thuốc. Ảnh Freepik

Jasmine Cutler, phó giáo sư dược lý trị liệu, Đại học Nam Florida

Tại một thời điểm nào đó trong cuộc đời, bạn có thể sẽ nhận được đơn thuốc của bác sĩ. Mặc dù điều quan trọng là phải theo dõi tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, nhưng điều đó có thể khó thực hiện, khi tên của rất nhiều loại thuốc rất khó phát âm và thậm chí rất khó nhớ.

Với vai trò là một dược sĩ, tôi đã giúp vô số bệnh nhân tìm ra chính xác loại thuốc họ đang dùng để điều trị bệnh. Một số thắc mắc tại sao họ lại được kê đơn thuốc ngay từ đầu, hoặc cần trợ giúp để phân biệt giữa các loại thuốc có tên hoàn toàn ‘vô nghĩa’.

Nhưng có một vần điệu và một lý do cho tên thuốc. Tất cả các loại thuốc được kê đơn đều tuân theo một danh pháp tiêu chuẩn, mô tả thành phần thuốc và chức năng của thuốc.

Xem thêm: Thuốc Và Liệu Pháp Trị Liệu Tâm Lý: Trong Điều Trị Bệnh Tinh Thần?

Tên thuốc?

Thuốc có cả nhãn hiệu hoặc tên độc quyền và tên gốc không độc quyền. Mỗi cái được chỉ định theo một quy trình hơi khác nhau.

Miễn là hợp chất thuốc không được đăng ký nhãn hiệu, các công ty dược phẩm sẽ quyết định tên thương hiệu độc quyền cho loại thuốc họ bán.

Thông thường, tên thương hiệu liên quan đến tình trạng bệnh, mà thuốc dự định điều trị và dễ dàng cho cả nhà cung cấp và bệnh nhân ghi nhớ, nhưng không tuân theo nguyên tắc đặt tên tiêu chuẩn. Ví dụ, thuốc Lopressor giúp hạ huyết áp.

Mặt khác, tên thuốc generic (gốc) đều tuân theo một danh pháp tiêu chuẩn giúp các nhà cung cấp dịch vụ y tế và nhà nghiên cứu dễ dàng nhận biết và phân loại thuốc hơn.

Ví dụ, Lopressor có tên chung là metoprolol tartrate. Hội đồng tên thuốc Hoa Kỳ, bao gồm các đại diện của Cục quản lý thực phẩm và dược phẩm, Hiệp hội y khoa Hoa Kỳ, Dược điển Hoa Kỳ và Hiệp hội dược sĩ Hoa Kỳ, làm việc với Tổ chức y tế thế giới để gán các tên thuốc không độc quyền quốc tế hoặc INN cho các hợp chất thuốc.

Xem thêm: Các Loại Thuốc Giảm Cân Có Lợi Hay Có Hại?

Quy trình đặt tên thuốc

Quy trình đặt tên được công nhận trên toàn cầu làm cho việc đặt tên khó hiểu trở nên dễ quản lý hơn. Nó giúp cộng đồng y tế dễ dàng tìm hiểu và phân loại các loại thuốc mới được phê duyệt và giảm sai sót trong kê đơn, bằng cách cung cấp một tên tiêu chuẩn, duy nhất phản ánh từng hoạt chất trong thuốc.

Ví dụ, một số loại thuốc trị tiểu đường loại 2 thuộc một nhóm gọi là chất chủ vận thụ thể peptide-1 (GLP-1) giống glucagon.

Mặc dù tất cả các loại thuốc trong nhóm này đều có tên thương hiệu khác nhau, nhưng mỗi phiên bản gốc đều kết thúc bằng hậu tố “-tide”. Điều này giúp các nhà cung cấp dịch vụ y tế xác định tất cả các loại thuốc ‘thuộc nhóm thuốc này’. Một vài ví dụ bao gồm Byetta (exenatide), Trulicity (dulaglutide) và Victoza (liraglutide).

Tên thuốc generic (thuốc gốc) được chỉ định như thế nào?

Quá trình đặt tên bắt đầu khi một công ty dược phẩm nộp đơn đăng ký lên Hội đồng tên thuốc Hoa Kỳ (USAN) với tên gốc được đề xuất.

USAN xem xét một số yếu tố khi đánh giá tên thuốc, chẳng hạn như liệu nó có liên quan đến cách thức hoạt động của thuốc hay không, khả năng dịch sang các ngôn ngữ khác và liệu tên đó có dễ đọc hay không.

Nói chung, tên phải đơn giản – dài ít hơn 4 âm tiết – và không dễ bị nhầm lẫn với các loại thuốc gốc khác hiện có.

Sau khi USAN và công ty dược phẩm đồng ý, tên đó sẽ được đề xuất với Nhóm chuyên gia INN.

Được tài trợ bởi Tổ chức y tế thế giới, nhóm chuyên gia INN bao gồm các chuyên gia toàn cầu đại diện cho khoa học dược phẩm, hóa học, dược lý và sinh hóa. Họ có thể chấp nhận tên được đề xuất hoặc đề xuất một tên thay thế.

Sau khi công ty dược phẩm, USAN và nhóm chuyên gia INN đi đến thống nhất về tên thuốc, tên thuốc đó sẽ được đăng trên Tạp chí thông tin thuốc của WHO trong bốn tháng, để lấy ý kiến ​​hoặc phản đối của công chúng trước khi thông qua lần cuối.

Tên thuốc và cách đọc tên thuốc. Nguồn dữ liệu The Conversation

Tên thuốc generic (thuốc gốc)?

Tên chung tuân theo hệ thống gốc tiền tố. Hệ thống tiền tố – trung tố – phần nhánh (hậu tố) (prefix-infix-stem system) giúp phân biệt thuốc với các thuốc khác cùng nhóm.

‘Trung tố’, đôi khi được sử dụng nhiều hơn, sẽ phân loại thêm thuốc. Phần ở cuối tên thuốc (hậu tố hay phần nhánh) cho biết chức năng của thuốc và đánh dấu vị trí của nó trong việc đặt tên.

‘Hậu tố’ hậu tố hay phần nhánh bao gồm 1 hoặc 2 âm tiết, mô tả tác dụng sinh học của thuốc cũng như chất lượng và cấu trúc vật lý và hóa học của nó.

Các loại thuốc có cùng gốc, có chung đặc điểm như tình trạng chúng điều trị và cách chúng hoạt động trong cơ thể. WHO xuất bản một cuốn sách gốc được cập nhật thường xuyên để đảm bảo mọi thứ đều ‘ổn định’.

Ví dụ, gốc “-prazole” chỉ ra rằng thuốc có liên quan về mặt hóa học với một nhóm hợp chất gọi là benzimidazole có chức năng tương tự. Do đó, các loại thuốc như lansoprazole (Prevcid), esomeprazole (Nexium) và omeprazole (Prilosec) đều điều trị chứng trào ngược axit, loét và ợ chua.

Tiền tố “e” của esomeprazole phân biệt nó với omeprazole, loại thuốc có cấu trúc hóa học hơi khác một chút.

Một ví dụ phổ biến khác là các loại thuốc sử dụng gốc “stat”, có nghĩa là chất ức chế enzyme. Atorvastatin (Lipitor), rosuvastatin (Crestor) và simvastatin (Zocor) đều thuộc cùng một nhóm chất ức chế ngăn chặn một loại enzyme chủ chốt trong quá trình sản xuất cholesterol của cơ thể. Do đó, những loại “statin” làm giảm cholesterol này được sử dụng để ngăn ngừa các bệnh về tim mạch như đau tim và đột quỵ.

Có ngoại lệ nào cho việc đặt tên thuốc không?

Mặc dù tên gốc vẫn nhất quán, nhưng đã có nhiều thay đổi về tên thương hiệu trong vài thập kỷ qua, sau khi gia tăng sai sót trong kê đơn và phân phối. Một số ví dụ bao gồm thuốc chữa trào ngược axit và loét dạ dày omeprazole, được đổi tên từ Losec thành Prilosec vì nó thường bị nhầm lẫn với thuốc lợi tiểu Lasix.

Một ví dụ khác là khi thuốc chống trầm cảm Brintellix được đổi thành Trintellix vì nó thường bị nhầm lẫn với thuốc làm loãng máu Brilinta.

Một số loại thuốc gốc có thể có tác dụng ở nhiều mục tiêu trong cơ thể và được sử dụng cho nhiều tình trạng. Ví dụ, các loại thuốc có gốc “-afil”, chẳng hạn như tadalafil (Cialis), sidenafil (Viagra) và vardenafil (Levitra), thuộc nhóm thuốc giúp thư giãn cơ trơn và mở rộng mạch máu.

Mặc dù thường được kê đơn cho chứng rối loạn cương dương, nhưng chúng cũng có thể được sử dụng để điều trị tăng huyết áp động mạch phổi, một loại huyết áp cao ảnh hưởng đến động mạch ở tim và phổi.

Ngoài ra, các hướng dẫn về danh pháp không cố định và Hội đồng tên thuốc Hoa Kỳ dự đoán rằng, chúng sẽ tiếp tục thay đổi khi các chất mới hơn, phức tạp hơn được phát hiện, phát triển và đưa ra thị trường.

Ví dụ, sự gia tăng số lượng thuốc được phát triển với các loại muối và este khác nhau đã dẫn đến việc sử dụng quy trình đặt tên được sửa đổi, để kết hợp các phần không hoạt động của hợp chất.

Như bạn có thể đoán, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe phải mất vô số tháng và năm để tìm hiểu và hiểu quy trình đặt tên này.

Chúng tôi được dạy về khoa học đằng sau mỗi cấu trúc hóa học và cách thức hoạt động của nó, điều này giúp chúng tôi dễ dàng biết các quy tắc của việc đặt tên. Nhưng đối với những người không có nền tảng về hóa học và sinh học, nó có thể giống như đọc một ngoại ngữ.

Tuy nhiên, có một số tài nguyên có thể giúp bạn điều hướng việc đặt tên thuốc. Hãy hỏi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc dược sĩ, nếu bạn có thắc mắc về cách thức hoạt động của thuốc hoặc công dụng của thuốc.

Jasmine Cutler, phó giáo sư dược lý trị liệu, Đại học Nam Florida

Nguồn: Jasmine Cutler – theconversation.com – Úc

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang