Tử thư Tây Tạng – Đã ‘mê hoặc’ phương Tây như thế nào?

Tử Thư Tây Tạng là gì, vì sao nhiều người phương Tây muốn tìm hiểu về nó. Nó là tác phẩm nói về cuộc sống sau khi chết

Tử thư Tây Tạng. Ảnh Freepik

Tác giả: Pema Duddul, phó giáo sư về viết, biên tập và xuất bản, Đại học Nam Queensland

Kể từ khi được xuất bản lần đầu bằng tiếng Anh vào năm 1927, Tử thư Tây Tạng đã chứng tỏ là cuốn sách phổ biến nhất về Phật giáo Tây Tạng ở phương Tây.

Hiện tại, có ít nhất 21 bản dịch ở nhiều ngôn ngữ và định dạng khác nhau. Ngoài ra còn có nhiều bình luận chuyên môn, từ các cuộc thảo luận học thuật đến hướng dẫn thực hành Phật giáo.

Tử thư Tây Tạng là một mẫu mực của văn xuôi – văn học Tây Tạng và là một bài bình luận hấp dẫn về trải nghiệm phổ quát về cái chết từ góc độ Phật giáo.

Là một tác phẩm kinh điển của văn học Phật giáo thời trung cổ, nó chứa đựng những mô tả sống động về bardo (trạng thái trung gian giữa cái chết và tái sinh – thân trung ấm), giống như các văn bản thời trung cổ khác thường được minh họa.

Điều quan trọng nhất cần hiểu về Tử thư Tây Tạng là nó được thiết kế để đọc to.

Điều này không có gì đáng ngạc nhiên, khi chúng ta cho rằng, các văn bản cổ từ nhiều nền văn hóa đều có mục đích được đọc lại. Đọc thầm là điều không phổ biến trong thế giới cổ đại.

Tử thư Tây Tạng không chỉ được dùng để đọc to, mà còn được đọc cho người chết. Nói cách khác, xác chết là đối tượng khán giả mong muốn của tác phẩm, điều này khiến nó trở nên độc đáo trong số các tác phẩm văn học kinh điển trên thế giới. Những dòng mở đầu của nó, nói trực tiếp với người đã khuất:


Ôi, trời ơi! trời ơi! Bản chất Phật tánh trong con người!

Đừng bị quấy rối bởi sự vô minh và ảo tưởng!

Nhưng, hãy đứng dậy ngay bây giờ, với quyết tâm và lòng can đảm!

Đã bị vô minh mê hoặc từ vô thỉ đến nay

Bạn đã có đủ thời gian để ngủ

Vì vậy, đừng ngủ quên nữa, hãy nỗ lực theo đuổi niết bàn bằng thân, khẩu, ý!


Trong đoạn mở đầu này, chúng ta bắt gặp những thông điệp cơ bản của cuốn sách. Thông điệp đầu tiên và có lẽ là quan trọng nhất là tất cả chúng sinh, về bản chất, không khác gì Đức Phật – cao siêu và hoàn hảo.

Điều này có nghĩa là tất cả chúng ta đều có thể giác ngộ, giống như Đức Phật đã giác ngộ.

Thông điệp tiếp theo là một dạng ý thức vi tế, tiếp tục ‘cảnh báo’ về ý thức tỉnh thức của một người sau khi chết (đối với thể xác). Nó tồn tại trong cái được gọi là ‘bardo’ – một trạng thái tồn tại trung gian giữa cái chết và sự tái sinh.

Bardo’ (thân trung ấm) là một trạng thái tâm, chứ không phải là một nơi chốn, một trạng thái chuyển tiếp không ở đây cũng không ở đó, không thuộc đời này mà cũng không thuộc đời sau.

Về mặt từ nguyên, từ bardo được chia thành “bar”, dịch là chuyển động hoặc dòng chảy, giống như một dòng suối, và “do” dịch là hòn đá hoặc hòn đảo trong dòng nước.

Ý tưởng về một hòn đảo tĩnh lặng, trong một dòng chuyển động là vô cùng quan trọng trong giáo lý Phật giáo. Bởi vì nó chỉ ra sự sâu sắc tiềm ẩn của trải nghiệm hiện tại, tính tức thời đang hiện diện trong hiện tại, có thể mở ra cho chúng ta một sự hiểu biết trực tiếp và thân mật. Kinh nghiệm về điều mà Phật giáo Tây Tạng gọi là bản chất thực sự của chúng ta, hay Phật tánh.

Một hòn đá tĩnh lặng trong một dòng nước chuyển động. Ảnh Shutterstock qua The Conversation
Một hòn đá tĩnh lặng trong một dòng nước chuyển động. Ảnh Shutterstock qua The Conversation

Chu kỳ tái sinh

Thông điệp cuối cùng của những dòng trích dẫn ở trên là, cái chết thể xác không phải là sự kết thúc hay sự lãng quên.

Thực sự, nó có thể là một cơ hội. Ngay cả trong trạng thái thoát xác, sau khi chết của bardo (thân trung ấm), vẫn có cơ hội cho điều mà Đạo Phật gọi là Niết Bàn hay giải thoát, tức là thoát khỏi sự chi phối của vòng luân hồi.

Vòng luân hồi là sinh ra, sống cuộc sống này (chịu khổ hay không thỏa mãn), rồi chết đi, và lại tái sinh vào một cuộc đời khác, đau khổ và chết, cứ lặp đi lặp lại không ngừng.

Những người theo Đạo Phật tin rằng, tất cả chúng ta đều bị mắc kẹt trong vòng đau khổ này (tái sinh), kể từ khi được sinh ra và sẽ bị mắc kẹt mãi mãi, trừ khi chúng ta làm điều gì đó để giải quyết nó.

Tử thư Tây Tạng cho chúng ta biết phải làm gì với điều đó. Nó cho chúng ta biết cách đạt được sự giải thoát vào lúc chết, và phát huy hết tiềm năng của chúng ta như những chúng sinh giác ngộ về mặt tâm linh, như những vị Phật.

Lời hứa hấp dẫn sâu sắc này là trọng tâm của niềm tin Phật giáo Tây Tạng về sự sống và cái chết.

Nguồn gốc Tử thư Tây Tạng

Là một cuốn sách, Tử thư Tây Tạng có một câu chuyện thần bí và lịch sử xuất bản không giống bất kỳ cuốn sách nào khác.

Theo truyền thống Tây Tạng, nó được tạo ra vào thế kỷ thứ 8 (khoảng năm 750 sau công nguyên) bởi Padmasambhava, một nhà thần bí và tiên tri đến từ Oddiyana, nơi ngày nay là phía bắc Pakistan, người đã thành lập Phật giáo Mật tông ở Đế quốc Tây Tạng.

Padmasambhava không viết hay soạn thảo văn bản, mà đúng hơn là đọc nó một cách tự nhiên cho Yeshe Tsogyal, một công chúa Tây Tạng, đệ tử quan trọng nhất của ngài và là người Tây Tạng đầu tiên đạt được giác ngộ.

Yeshe Tsogyal là một trong số ít phụ nữ trong lịch sử được tôn kính như một vị Phật giác ngộ hoàn toàn.

Padmasambhava nói với đệ tử đặc biệt của mình rằng, thông điệp của cuốn sách không dành cho thời điểm đó, mà dành cho một thời điểm nào đó trong tương lai, vì vậy Yeshe Tsogyal đã giấu ‘bản văn’ trong một hang động cao trên một ngọn núi ở miền trung Tây Tạng.

Padmasambhava sau đó đã tiên tri rằng, bản văn này sẽ được khám phá lại hơn 500 năm sau, khi người dân Tây Tạng và thế giới cần đến nó.

Đúng như lời tiên tri, vào khoảng năm 1341, khi bệnh dịch hạch đang tàn phá hàng triệu người ở Châu Âu và Châu Á, một cậu bé 15 tuổi sớm phát triển về mặt tâm linh, làm theo những chỉ dẫn, cậu nhận được trong giấc mơ, leo lên núi, đi vào hang động và tìm thấy văn bản.

Cậu bé là Karma Lingpa, từ đó trở đi nổi tiếng là một vị thánh, người có tầm nhìn xa và là vị Phật Tây Tạng tái sinh (terton) được tiên tri, hay “người tiết lộ kho báu”, về kho tàng tâm linh là Tử thư Tây Tạng.

Văn bản này đã được sao chép và phân phối khắp Tây Tạng và những vùng đất nơi Phật giáo Mật tông phát triển mạnh mẽ – Bhutan, Nepal, Ladakh, Sikkim, Mông Cổ và Trung Quốc. Nó đã trở thành một trong những văn bản quý giá nhất của Phật giáo Tây Tạng.

Nếu chúng ta chấp nhận phiên bản truyền thống của các sự kiện, Tử thư Tây Tạng đã được sáng tác hàng thế kỷ trước khi sử thi Beowulf được sáng tác ở Anh, nhưng không được công bố hoặc phân phối rộng rãi cho đến khoảng thời gian Chaucer viết truyện cổ tích Canterbury.

Đây phải là một trong những lịch trình xuất bản dài nhất trong lịch sử, kéo dài gần 600 năm. Dù đúng hay không thì câu chuyện gốc, cũng làm tăng thêm sự huyền bí cho Tử thư Tây Tạng.

Tính phổ quát của cái chết

Ngày xuất bản của Tử thư Tây Tạng, khoảng năm 1341 sau công nguyên, cho chúng ta bối cảnh lịch sử về sức hấp dẫn của tác phẩm. Vào thời điểm ‘nguy hiểm’ mà nó được phổ biến, vào đỉnh điểm của Cái chết đen ở Châu Á và Châu Âu, có nghĩa là tầm nhìn độc đáo của nó về cái chết như một cơ hội để giác ngộ, đã gây được tiếng vang trong lòng dân chúng – đang khiếp sợ.

Sự xuất hiện hoặc tái khám phá Tử thư Tây Tạng vào thời điểm xảy ra bệnh dịch hạch, và lời hứa của Phật giáo về sự giải thoát khỏi vòng luân hồi và đau khổ, khiến nó trở thành văn bản được tìm kiếm nhiều nhất trong thế giới Phật giáo thời trung cổ.

Mô tả của Tử thư Tây Tạng về cái chết, đã đưa ra lời hướng dẫn trong thời kỳ mà con người cảm thấy bị bao vây bởi bệnh dịch và xung đột.

Tất nhiên, cái chết không chỉ là mối lo ngại thời trung cổ. Tất cả chúng sinh đều chết và tất cả chúng sinh đều đau buồn, con người cũng như loài vật, nên cái chết vừa mê hoặc, vừa kinh hoàng.

Mặc dù Cái chết đen không còn rình rập thế giới nhưng các bệnh dịch và đại dịch khác vẫn xuất hiện với tần suất đáng lo ngại: Dịch tả, đậu mùa, sốt vàng da, lao, cúm, AIDS và Covid-19.

Luôn luôn có chiến tranh, động đất, sóng thần, cháy rừng, tai nạn và các thiên tai khác. Cái chết là cái bóng của con người.

Nó đem lại cảm giác bất an cho con người, ngay từ khi sinh ra và chịu đựng sau khi chết, tạo nên một nỗi đau buồn, cho những người còn sống.

Tử thư Tây Tạng đã trở thành và vẫn là cuốn sách nổi tiếng nhất về Phật giáo ở phương Tây. Bởi vì nó đề cập đến chủ đề duy nhất chung cho tất cả chúng ta: Cái chết không thể tránh khỏi và nhu cầu của chúng ta để xử lý sự thật đó về mặt tâm lý hoặc tâm linh.

Bản dịch và tiếp nhận ở phương Tây

Câu chuyện đằng sau bản dịch và xuất bản cuốn Tử thư Tây Tạng ở phương Tây khá bất thường, như câu chuyện nguồn gốc của nó.

Tử thư Tây Tạng được xuất bản lần đầu bằng tiếng Anh vào năm 1927. Trong tiếng Tây Tạng, tựa đề là ‘Bardo Thodol’, mà là “Giải thoát nhờ thính giác trong trạng thái trung ấm”.

Tựa tiếng Anh do Walter Evans-Wentz (1878–1965) nghĩ ra, nhằm gợi nhớ đến Cuốn sách về người chết của Ai Cập, một cuốn sách phổ biến trong giới tâm linh vào thời điểm đó.

Wentz, một nhà thần học quyết tâm liên kết văn bản Tây Tạng với triết lý tâm linh huyền ảo của riêng mình, được coi là dịch giả của Tử thư Tây Tạng, nhưng ông thực sự không thực hiện việc dịch thuật.

Bản dịch được thực hiện bởi Kazi Dawa Samdup (1868–1922), hiệu trưởng một trường nội trú ở thủ đô Gangtok của Sikkimese và là thông dịch viên một thời cho Raj British (người Anh cai trị Ấn Độ).

Wentz không chỉ ghi công cho bản dịch, ông đã thay đổi nó theo những cách cơ bản, đến mức nó không còn là một bản dịch nữa, mà là một ‘phóng tác’ văn học bóp méo các thông điệp Phật giáo trong cuốn sách, để phù hợp với những ý tưởng tâm linh do chính ông nghĩ ra.

Kết quả là Tử thư Tây Tạng, trong ấn bản đầu tiên do Wentz thực hiện, là một loại du ký ảo giác về thế giới bên kia, mà những người theo đạo Phật không tin vào.

Các chủ đề về tâm linh và ‘gần như ảo giác’ mà Wentz giới thiệu là một trong những lý do chính, khiến cuốn sách trở nên phổ biến trong giới các nhà tâm linh phương Tây trong những năm 1930 và 1940, một số người sau đó đã đưa nó vào văn hóa của Mỹ những năm 1960.

Năm 1964, ‘Trải nghiệm ảo giác: Cẩm nang dựa trên Tư thư Tây tạng’ được xuất bản, củng cố mối liên hệ giữa văn bản và các trạng thái ý thức, bị thay đổi hoặc ảo giác.

Được viết bởi các nhà tâm lý học và ảo giác nổi tiếng, “nhà nghiên cứu” Timothy Leary, Ralph Metzner và Richard Alpert (sau này là đạo sư Ấn Độ giáo Ram Dass), tác phẩm dựa theo phóng tác của Wentz.

Mối liên hệ với thuốc gây ảo giác và chủ nghĩa tâm linh ma quái, góp phần tạo nên sức hấp dẫn của Tử thư Tây Tạng đối với một số độc giả phương Tây không theo đạo Phật.

Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn giải thích được sự phổ biến lâu dài của nó. Những bản dịch gần đây là những bản dịch thực sự, chứ không phải là những điều ‘bịa đặt’ theo chủ nghĩa tâm linh, hoặc những tưởng tượng ảo giác.

Điều này không hề làm giảm đi sự nổi tiếng của Tử thư Tây Tạng. Và nó đưa chúng ta đến lý do thực sự, khiến Tử thư Tây Tạng vẫn là một trong những cuốn sách bán chạy nhất về Phật giáo Tây Tạng – tầm nhìn của nó về những gì xảy ra với chúng ta sau khi chết.

Tầm nhìn này gây được tiếng vang, với những người theo đạo Phật, cũng như những người không theo đạo Phật, bởi vì nó cung cấp một triết lý về sự sống và cái chết nhằm giải quyết cả niềm đam mê và nỗi sợ hãi của con người về cái chết.

Tử thư Tây Tạng xem cái chết không phải là sự kết thúc cuối cùng, mà là một cơ hội để trở thành những gì chúng ta có trong bản chất, mà theo Phật giáo, là hoàn hảo và hòa hợp với mọi thứ – Phật tánh.

Điều này đáp ứng 2 nhu cầu rất con người: Nhu cầu tìm hiểu về cái chết và nhu cầu tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống trên trần thế (khá ngắn ngủi).

Tử thư Tây Tạng, hay đúng hơn là Bardo Thodol, chỉ cho chúng ta cách đạt được cả hai điều đó.

Cho dù chúng ta có tin vào quan niệm của Phật giáo về tái sinh và luân hồi hay không, thì thông điệp mà Tử thư Tây Tạng chứa đựng là duy nhất.

Đó là lý do tại sao, Tử thư Tây Tạng đã trở thành một tác phẩm kinh điển của văn học thế giới, và sẽ vẫn là một tác phẩm như vậy.

Nguồn: Pema Duddul – theconversation.com – Úc

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang