Karl Marx: Hiểu Tư Tưởng Của Ông Như Thế Nào?

Karl Marx là người khổng lồ về tư tưởng trong thế kỷ 20. Chính tư tưởng của ông đã buộc chủ nghĩa tư bản và thế giới phải thay đổi

Karl Marx. Ảnh Britannica

Tác giả: Christopher Pollard

Năm 1845, Karl Marx tuyên bố: “Các nhà triết học chỉ giải thích thế giới theo nhiều cách khác nhau, vấn đề là phải thay đổi nó”.

Ông ấy đã thay đổi nó!

Các phong trào chính trị đại diện cho quần chúng công nhân công nghiệp mới, nhiều phong trào lấy cảm hứng từ tư tưởng của Karl Marx, đã định hình lại thế giới trong thế kỷ 19 và 20 thông qua cách mạng và cải cách.

Công việc của Karl Marx đã ảnh hưởng đến các công đoàn, đảng lao động và các đảng dân chủ xã hội, đồng thời giúp châm ngòi cho cuộc cách mạng, thông qua các Đảng cộng sản ở Châu Âu và toàn thế giới.

Trên khắp thế giới, các chính phủ “theo chủ nghĩa Marx” đã được thành lập, họ tuyên bố tuân thủ các nguyên tắc của Karl Marx, và ủng hộ tư tưởng của ông, như một học thuyết chính trị chính thức.

Tư tưởng của Marx có tính đột phá. Nó kích thích các cuộc tranh luận trong mọi ngôn ngữ, trong triết học, lịch sử, chính trị và kinh tế. Nó thậm chí còn giúp thành lập ngành xã hội học.

Mặc dù ảnh hưởng của Karl Marx đối với khoa học xã hội và nhân văn, không còn như trước đây, nhưng công trình của ông vẫn tiếp tục giúp các nhà lý thuyết hiểu rõ hơn về các cấu trúc xã hội phức tạp, hình thành nên cuộc sống của chúng ta.

Đừng bỏ lỡ: Triết học So Với Khoa Học Và Chính Trị

Kinh tế

Karl Marx viết bộ ‘Tư bản luận’, khi chủ nghĩa tư bản, giữa thời nữ hoàng Victoria (1837-1901) – đang ở thời điểm lỗi thời (chủ nghĩa tư bản Victoria).

Ông phân tích chủ nghĩa công nghiệp mới, đã gây ra biến động xã hội triệt để và tình trạng nghèo đói nghiêm trọng ở thành thị.

Trong nhiều bài viết của Marx, có lẽ nổi tiếng và có ảnh hưởng nhất là bộ “Tư bản luận” (1867), và Tuyên ngôn cộng sản (1848) – được viết cùng với ‘người bạn’ của ông, Frederick Engels.

Riêng về Kinh tế học, Karl Marx đã đưa ra những quan sát quan trọng, ảnh hưởng đến sự hiểu biết của chúng ta về vai trò của chu kỳ bùng nổ/phá sản, mối liên hệ giữa cạnh tranh thị trường và tiến bộ công nghệ nhanh chóng, cũng như xu hướng tập trung và độc quyền của thị trường.

Karl Marx cũng đưa ra những quan sát mang tính tiên tri, về cái mà ngày nay, chúng ta gọi là “toàn cầu hóa”.

Ông nhấn mạnh, “những kết nối mới được tạo ra […] của thị trường thế giới” và vai trò quan trọng của thương mại quốc tế.

Vào thời điểm đó, các nhà tư bản nắm giữ phần lớn tài sản, và của cải của họ được tích lũy nhanh chóng, thông qua việc thành lập các nhà máy công nghiệp.

Sức lao động của công nhân – giai cấp không có tài sản – được mua bán như mọi hàng hóa khác.

Công nhân làm việc cực nhọc để có được đồng lương ‘chết đói’, như “những phần phụ của máy móc”, trong câu nói nổi tiếng của Marx.

Bằng cách vắt kiệt sức lao động của công nhân, những người chủ trở nên giàu có hơn bao giờ hết, thông qua việc bòn rút giá trị do lao động của những người công nhân.

Điều này chắc chắn, sẽ dẫn đến việc, các tổ chức chính trị quốc tế phải có biện pháp phản ứng thích hợp.

Từ đó, chúng ta có được lời kêu gọi nổi tiếng của Karl Marx vào năm 1848, năm diễn ra các cuộc cách mạng trên toàn Châu Âu: Công nhân trên thế giới đoàn kết lại!

Đừng bỏ lỡ: Vì Sao Người Da Trắng Dạy Con Cái Họ Phân Biệt Chủng Tộc?

Xã hội

Karl Marx nghĩ rằng, để làm triết học một cách đúng đắn, chúng ta phải hình thành những lý thuyết, nắm bắt được những chi tiết cụ thể về cuộc sống thực của con người – để làm cho lý thuyết có cơ sở thực tiễn đúng đắn.

Mối quan tâm hàng đầu của Karl Marx, không chỉ đơn giản là chủ nghĩa tư bản. Đó là sự tồn tại và tiềm năng của con người.

Đóng góp triết học lâu dài của ông là một quan điểm sâu sắc, có cơ sở lịch sử về con người và xã hội công nghiệp.

Karl Marx quan sát thấy, chủ nghĩa tư bản không chỉ là một hệ thống kinh tế, qua đó chúng ta sản xuất ra lương thực, quần áo và chỗ ở, mà nó còn bị ràng buộc bởi một hệ thống quan hệ xã hội.

Công việc đã cấu trúc cuộc sống và cơ hội của con người, theo những cách khác nhau, tùy thuộc vào vai trò của họ trong quá trình sản xuất: Hầu hết mọi người đều thuộc “giai cấp tư sản” hoặc “tầng lớp lao động” – vô sản.

Lợi ích của các giai cấp này về cơ bản là đối lập nhau, điều này chắc chắn dẫn đến xung đột giữa họ (xung đột giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản, biên tập).

Trên cơ sở này, Karl Marx dự đoán sự sụp đổ không thể tránh khỏi của chủ nghĩa tư bản, và dẫn đến cuộc đấu tranh cách mạng của giai cấp công nhân.

Tuy nhiên, ông đã đánh giá thấp một cách nghiêm túc, khả năng ‘thích ứng’ của chủ nghĩa tư bản. Đặc biệt, cách thức mà nền ‘dân chủ nghị viện’ và chính sách xã hội của nhà nước tư sản có thể làm dịu đi sự dư thừa và bất ổn của hệ thống kinh tế.

Sự đổi mới

Karl Marx cho rằng, sự thay đổi xã hội được thúc đẩy bởi căng thẳng được tạo ra, trong trật tự xã hội hiện có, thông qua những đổi mới về công nghệ và tổ chức trong sản xuất.

Những thay đổi do công nghệ thúc đẩy trong sản xuất, làm cho các hình thức xã hội mới trở nên khả thi, đến mức các hình thức và giai cấp xã hội cũ trở nên lỗi thời, và bị thay thế bởi những hình thức xã hội mới.

Ngày xưa thời phong kiến, giai cấp thống trị là địa chủ có ruộng đất. Nhưng hệ thống công nghiệp mới đã tạo ra một giai cấp thống trị mới: Các nhà tư bản.

Một tấm áp phích của Marx tại cuộc tuần hành Ngày quốc tế lao động ở Sydney. Paul Miller-AP qua The Conversation
Một tấm áp phích của Marx tại cuộc tuần hành Ngày quốc tế lao động ở Sydney. Paul Miller-AP qua The Conversation

Chống lại xu hướng triết học xem con người đơn giản là những cỗ máy hữu cơ, Karl Marx cho rằng, con người là một loại sinh vật sáng tạo và có năng suất.

Con người sử dụng những khả năng này để biến đổi thế giới tự nhiên. Tuy nhiên, khi làm điều này, trong suốt lịch sử, con người cũng biến đổi chính mình trong quá trình này. Nó làm cho cuộc sống của con người khác biệt với cuộc sống của các loài động vật khác.

Đừng bỏ lỡ: Putin Được Giao Sứ Mệnh Thay Đổi Vận Mệnh Của Nhân Loại?

Lịch sử

Những điều kiện sống của con người định hình sâu sắc, cách họ nhìn và hiểu thế giới. Như Karl Marx đã nói:

Con người làm nên lịch sử của riêng mình, nhưng họ không làm nên lịch sử – trong những hoàn cảnh do chính họ lựa chọn.

Karl Marx coi lịch sử loài người là một quá trình dần dần, vượt qua những trở ngại, để đạt được sự ‘tự hiểu biết’ và ‘tự do’.

Những trở ngại này có thể là tinh thần, vật chất và thể chế. Karl Marx tin rằng, triết học có thể đưa ra những cách giúp con người nhận ra tiềm năng của mình.

Karl Marx nói, các lý thuyết không chỉ nhằm “giải thích thế giới” mà còn “thay đổi nó”.

Các cá nhân và nhóm được đặt trong bối cảnh xã hội, được kế thừa từ quá khứ, điều này hạn chế những gì họ có thể làm – nhưng những bối cảnh xã hội này mang lại cho chúng ta những khả năng nhất định.

Tình hình chính trị hiện tại, mà chúng ta phải đối mặt và phạm vi hành động, mà chúng ta có thể thực hiện để cải thiện nó, là kết quả của việc chúng ta, được đặt ở vị trí và thời điểm ‘độc nhất’ (phù hợp) trong lịch sử.

Cách tiếp cận này, đã ảnh hưởng đến các nhà tư tưởng trên khắp thế giới, để hiểu rõ hơn về sự phức tạp của thế giới – chính trị xã hội và suy nghĩ cụ thể hơn về triển vọng thay đổi của nhân loại.

Trên cơ sở cách tiếp cận lịch sử của mình, Karl Marx cho rằng, sự bất bình đẳng không phải là một thực tế tự nhiên. Nó được tạo ra về mặt xã hội.

Karl Marx tìm cách, chỉ ra các hệ thống kinh tế, như chế độ phong kiến ​​hay chủ nghĩa tư bản – mặc dù là những diễn biến lịch sử cực kỳ phức tạp – cuối cùng lại là sự sáng tạo của chính con người.

Xung đột và tự do

Bằng cách coi hệ thống kinh tế và những gì nó tạo ra là khách quan và độc lập với con người, hệ thống này sẽ thống trị chúng ta.

Khi việc khai thác có hệ thống, được coi là sản phẩm của “trật tự tự nhiên”, con người, từ góc độ triết học, bị “nô lệ” bởi sự sáng tạo của chính mình.

Những gì chúng ta đã tạo ra, được xem là xa lạ đối với chúng ta. Karl Marx gọi quá trình này là “sự tha hóa”.

Mặc dù có năng lực sáng tạo nội tại, hầu hết con người đều cảm thấy mình bị ngột ngạt, bởi điều kiện sống và làm việc.

Họ bị xung đột và cạnh tranh: (i) trong quá trình sản xuất (“cái gì” được sản xuất và “làm thế nào”), (ii) từ những người khác (người mà họ liên tục cạnh tranh), và (iii) từ tiềm năng sáng tạo của chính họ.

Công nhân trong một nhà máy quần áo ở Indonesia năm 2019. Ảnh Shutterstock qua The Conversation
Công nhân trong một nhà máy quần áo ở Indonesia năm 2019. Ảnh Shutterstock qua The Conversation

Đối với Karl Marx, con người về bản chất luôn phấn đấu hướng tới tự do, và chúng ta không thực sự tự do, trừ khi chúng ta kiểm soát được vận mệnh của chính mình.

Karl Marx tin rằng, một trật tự xã hội hợp lý có thể ‘hiện thực hóa’ năng lực con người, với tư cách cá nhân cũng như tập thể, khắc phục sự bất bình đẳng về chính trị và kinh tế.

Viết vào thời kỳ trước khi người lao động có thể bỏ phiếu (vì việc bỏ phiếu chỉ giới hạn ở nam giới ‘địa chủ’), Karl Marx lập luận rằng, “sự phát triển tự do và đầy đủ của mỗi cá nhân” – cùng với sự tham gia có ý nghĩa vào các quyết định – định hình cuộc sống của họ – sẽ được hiện thực hóa thông qua việc tạo ra một “xã hội không giai cấp – tự do và bình đẳng”.

Tư tưởng của Karl Marx

Khái niệm hệ tư tưởng của Karl Marx đã đưa ra một cách sáng tạo, để phê phán cách thức các niềm tin và thực tiễn thống trị – thường được coi là vì lợi ích chung – thực sự phản ánh lợi ích và củng cố quyền lực của giai cấp “cai trị”.

Đối với Karl Marx, niềm tin vào triết học, văn hóa và kinh tế thường có chức năng hợp lý hóa những lợi thế và đặc quyền không công bằng là “tự nhiên”.

Trong khi trên thực tế, mức độ thay đổi mà chúng ta thấy trong lịch sử cho thấy, chúng có thể khác đi.

Karl Marx không nói rằng, đây là âm mưu của giai cấp thống trị, nơi những người trong giai cấp thống trị tin vào những điều đơn giản, chỉ vì chúng củng cố cơ cấu quyền lực hiện tại.

Đúng hơn, đó là vì con người được nuôi dạy và học cách suy nghĩ trong một trật tự xã hội nhất định. Thông qua đó, các quan điểm có vẻ hợp lý, có xu hướng ủng hộ sự phân bổ quyền lực và của cải như hiện tại.

Karl Marx luôn khao khát trở thành một triết gia, nhưng không thể theo đuổi nó như một nghề nghiệp, vì quan điểm của ông bị đánh giá là ‘quá cấp tiến’, đối với một vị trí ở đại học, quê hương Phổ của ông. Thay vào đó, Karl Marx sống bằng nghề viết báo.

Dù sao đi nữa, Marx là một người khổng lồ của tư tưởng hiện đại.

Ảnh hưởng của Karl Marx lan rộng đến mức, mọi người thường không nhận thức được, ý tưởng của ông đã định hình suy nghĩ của chính họ đến mức nào.

Christopher Pollard, giảng viên triết học và xã hội học, Đại học Deakin

Nguồn: Christopher Pollard – theconversation.com – Úc

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang