Giải mã bí ẩn: Tín dụng là gì?
Tín dụng là một khái niệm cơ bản trong lĩnh vực tài chính, tuy nhiên bản chất thực sự của nó vẫn còn là điều bí ẩn đối với nhiều người. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu những điều cơ bản về tín dụng và giải thích cụ thể các loại tín dụng khác nhau.
Tín dụng là gì?
Tín dụng về cơ bản đề cập đến một ‘thỏa thuận tài chính’, trong đó người đi vay được cấp khả năng vay tiền hoặc tiếp cận hàng hóa và dịch vụ, và họ sẽ hoàn trả số tiền hoặc chi phí đã vay theo thời gian, với lãi suất hoặc phí được xác định.
Đây là một hệ thống dựa trên sự tin cậy cho phép các cá nhân, doanh nghiệp hoặc chính phủ thực hiện mua hàng hoặc đầu tư – mà họ có thể không đủ khả năng chi trả hoàn toàn bằng số tiền hiện có của mình.
Khi ai đó nhận được tín dụng, về cơ bản họ đang nhận một khoản vay hoặc hạn mức tín dụng từ người cho vay, chẳng hạn như ngân hàng, hoặc công ty tài chính. Số tiền vay này có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như mua nhà, ô tô, tài trợ cho giáo dục hoặc đáp ứng nhu cầu cá nhân.
Các hình thức tín dụng khác nhau?
Có nhiều hình thức tín dụng khác nhau dành cho các cá nhân để vay tiền hoặc tiếp cận hàng hóa và dịch vụ. Chúng thường có thể được phân loại thành tín dụng có tài sản bảo đảm và không có tài sản bảo đảm.
Trong tín dụng có tài sản bảo đảm, các khoản vay được đảm bảo bằng tài sản thế chấp như ô tô, nhà cửa, đất đai để giúp giảm rủi ro đối với người cho vay.
Trong tín dụng không có tài sản bảo đảm, không có tài sản thế chấp, khiến cho khoản vay trở nên rủi ro hơn đối với ngân hàng (người cho vay), thường dẫn đến lãi suất cao hơn và tiêu chí đủ điều kiện vay thường chặt chẽ hơn.
Tín dụng có tài sản bảo đảm
1. Thế chấp
Các khoản vay dài hạn được sử dụng để tài trợ cho việc mua bất động sản, trong đó chính tài sản đó được dùng làm tài sản thế chấp.
APR (lãi suất phải trả hằng năm, lãi suất và phí [nếu có] phải trả hằng năm) cho các khoản thế chấp có thể khác nhau tùy theo điều kiện thị trường, điều khoản cho vay và hồ sơ tín dụng cá nhân. Đối với điểm tín dụng trung bình hoặc tốt (khoảng 670–739), APR thông thường có thể dao động từ 3,5% đến 4,5% đối với khoản thế chấp có lãi suất cố định 30 năm.
Để đủ điều kiện vay thế chấp, thường phải có điểm tín dụng tối thiểu khoảng 620 hoặc cao hơn (ở Mỹ). Tuy nhiên, đối với các điều khoản và lãi suất thấp hơn, người vay phải có điểm tín dụng cao từ 720 trở lên.
2. Cho vay mua ô tô
Các khoản vay được thiết kế để tài trợ cho việc mua xe, với việc chiếc xe làm tài sản thế chấp. Đối với khoản vay mua ô tô, hạn mức tín dụng được xác định dựa trên giá mua xe, mức độ tín nhiệm của người vay và chính sách của người cho vay.
Nói chung, các khoản vay mua ô tô có thể lên tới 80% đến 100% giá trị ô tô, với điểm tín dụng cao hơn cho phép ‘tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản cao hơn’. Đối với điểm tín dụng trung bình hoặc tốt (khoảng 670-739), hạn mức tín dụng thông thường có thể là từ 20.000 đến 30.000 USD cho một chiếc ô tô mới.
APR cho các khoản vay mua ô tô cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ tín nhiệm của người đi vay, thời hạn cho vay và lãi suất hiện tại. Đối với điểm tín dụng trung bình hoặc tốt (khoảng 670–739), APR thông thường có thể dao động từ 3,0% đến 6,0% đối với khoản vay mua ô tô mới.
Để đủ điều kiện vay tiền mua ô tô, điểm tín dụng khoảng 650 hoặc cao hơn thường được xem là chấp nhận được. Tuy nhiên, điểm tín dụng từ 700 trở lên có thể dẫn đến các điều khoản cho vay thuận lợi hơn và APR thấp hơn.
3. Hạn mức tín dụng cho vay mua nhà (HELOC)
Vay dựa trên tài sản thế chấp nhà ở, cung cấp hạn mức tín dụng quay vòng linh hoạt thường được sử dụng để ‘sửa chữa nhà’ hoặc trả các chi phí lớn.
Giới hạn tín dụng cho HELOC được tính toán dựa trên giá trị thẩm định của ngôi nhà, số dư thế chấp chưa thanh toán và mức độ tín nhiệm của người vay. Tiêu chuẩn chung cho điểm tín dụng trung bình hoặc tốt (khoảng 670-739) có thể cho phép giới hạn tín dụng lên tới 80% đến 85% giá trị thẩm định của ngôi nhà.
Ví dụ, nếu giá trị định giá của một ngôi nhà là 300.000 USD và số dư thế chấp chưa thanh toán là 150.000 USD thì hạn mức tín dụng cho HELOC có thể vào khoảng 90.000 USD (80%) đến 97.500 USD (85%).
Đối với điểm tín dụng trung bình hoặc tốt (khoảng 670-739), APR điển hình cho HELOC có thể dao động từ 4,0% đến 6,0%. Để đủ điều kiện nhận HELOC, thường phải có điểm tín dụng khoảng 660 hoặc cao hơn. Tuy nhiên, điểm tín dụng từ 720 trở lên sẽ tăng cơ hội được phê duyệt và đảm bảo các điều khoản có lợi hơn.
4. Thẻ tín dụng có bảo đảm
Thẻ tín dụng (credit card) ‘có đảm bảo’ yêu cầu bạn phải đặt cọc bằng tiền mặt để sử dụng thẻ.
Thẻ tín dụng có bảo đảm, được thiết kế dành cho những cá nhân có điểm tín dụng thấp hơn hoặc lịch sử tín dụng hạn chế, có thể có giới hạn tín dụng từ 200 USD đến 500 USD, tùy thuộc vào quy mô của khoản tiền gửi bảo đảm ban đầu.
Thẻ tín dụng có bảo đảm thường có APR cao hơn, dao động từ 20% đến 25%/năm, do rủi ro cao hơn.
Tín dụng không có bảo đảm
1. Thẻ tín dụng
Tín dụng quay vòng cho phép ‘người tiêu dùng’ mua hàng với hạn mức tín dụng được chỉ định mà không yêu cầu tài sản thế chấp.
Người dùng có thể chọn thanh toán toàn bộ số dư hoặc thanh toán tối thiểu, chịu lãi suất trên số tiền vay. Giới hạn tín dụng, APR (lãi suất phải trả hàng năm) và điểm tín dụng phụ thuộc vào mức độ tin cậy, thu nhập và lịch sử tín dụng của cá nhân. Điểm tín dụng cao hơn thường dẫn đến hạn mức tín dụng cao hơn và APR tốt hơn.
Đối với điểm tín dụng trung bình hoặc tốt (khoảng 670-739), hạn mức tín dụng thông thường có thể dao động từ 5.000 USD đến 10.000 USD cho thẻ tín dụng không có bảo đảm. APR (lãi suất phải trả hàng năm) phổ biến cho thẻ tín dụng không có bảo đảm có thể dao động từ 15% đến 20%.
Để đủ điều kiện nhận thẻ tín dụng không có bảo đảm, điểm tín dụng tối thiểu khoảng 670 hoặc cao hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, một số tổ chức phát hành thẻ có thể cung cấp thẻ cho những cá nhân có điểm tín dụng thấp hơn một chút; trong khi những tổ chức phát hành khác có thể yêu cầu điểm tín dụng cao hơn đối với thẻ cao cấp – với phần thưởng và lợi ích tốt hơn.
2. Khoản vay cá nhân
Các khoản vay không có đảm bảo được cung cấp bởi các ngân hàng, tổ chức tín dụng hoặc người cho vay trực tuyến, cung cấp một khoản tiền có thể hoàn trả thành nhiều đợt cố định trong một khoảng thời gian xác định.
Điểm tín dụng trung bình cần thiết cho khoản vay cá nhân ở Hoa Kỳ thường dao động từ 600 đến 700. Tuy nhiên, xin lưu ý rằng tiêu chí cho vay có thể khác nhau giữa những người cho vay và tổ chức tài chính khác nhau và yêu cầu về điểm tín dụng chính xác có thể thay đổi theo thời gian.
Về số tiền được chấp nhận trong khoản vay cá nhân ở Hoa Kỳ, số tiền này cũng thay đổi dựa trên các yếu tố như uy tín tín dụng (điểm tín dụng), thu nhập của người đi vay và chính sách của người cho vay.
Thông thường, số tiền cho vay cá nhân có thể dao động từ vài trăm đô la đến hàng chục nghìn đô la. Một số người cho vay có thể cung cấp các khoản vay lên tới 35.000 USD trở lên, trong khi những người khác có thể có giới hạn cao hơn hoặc thấp hơn.
Điều cần thiết là phải kiểm tra với những người cho vay cụ thể và các dịch vụ hiện tại của họ để có được thông tin chính xác và cập nhật các yêu cầu về điểm tín dụng và số tiền cho vay.
3. Hạn mức tín dụng
‘Một hạn mức tín dụng được xác định trước’, người vay có thể rút tiền khi cần thiết, chỉ trả lãi cho số tiền đã vay.
Điểm tín dụng trung bình cần thiết cho hạn mức tín dụng ở Hoa Kỳ thường dao động từ 600 đến 700. Tuy nhiên, xin lưu ý rằng yêu cầu về điểm tín dụng có thể khác nhau giữa các tổ chức cho vay và tổ chức tài chính khác nhau. Một số người cho vay có thể có các tiêu chí nhẹ nhàng hơn, trong khi những người khác có thể yêu cầu điểm tín dụng cao hơn để phê duyệt hạn mức tín dụng.
Về số tiền được chấp thuận trong hạn mức tín dụng ở Hoa Kỳ, số tiền này cũng thay đổi dựa trên một số yếu tố, bao gồm uy tín tín dụng của người đi vay và chính sách của người cho vay. Hạn mức tín dụng có thể dao động từ vài nghìn đô la đến hàng chục nghìn đô la hoặc hơn.
Giới hạn tín dụng cụ thể cho một hạn mức tín dụng được xác định bởi người cho vay và thường bị ảnh hưởng bởi thu nhập, lịch sử tín dụng và các yếu tố tài chính khác của người nộp đơn.
4. Khoản vay sinh viên
Các khoản vay được thiết kế để tài trợ cho các chi phí giáo dục đại học, thường có thời hạn trả nợ linh hoạt, bao gồm cả các khoản thanh toán trả chậm trong khi người vay vẫn còn đi học.
5. Cho vay chờ ngày lãnh lương
Giới hạn cho vay có thể khác nhau tùy theo quy định của người cho vay của từng tiểu bang và cá nhân. Tuy nhiên, các khoản vay ngắn hạn thường là các khoản vay trị giá nhỏ nhằm trang trải các trường hợp khẩn cấp về tài chính ngắn hạn.
Số tiền cho vay thường nằm trong khoảng từ 100 USD đến 1.000 USD, mặc dù một số tiểu bang có thể cho phép giới hạn khoản vay cao hơn.
6. Tín dụng cửa hàng (Store credit)
Hạn mức tín dụng do các nhà bán lẻ cung cấp, chỉ có thể sử dụng tại các cửa hàng cụ thể của họ để khuyến khích khách hàng mua hàng.
Đối với tín dụng của cửa hàng, yêu cầu về điểm tín dụng và giới hạn tín dụng được phê duyệt rất khác nhau tùy thuộc vào chính sách của cửa hàng và mức độ tín nhiệm của khách hàng. Một số khách hàng có thể nhận được hạn mức tín dụng tương đối thấp, trong khi những khách hàng khác có điểm tín dụng tốt hơn có thể được cấp hạn mức tín dụng cao hơn.
7. Cho vay ngang hàng (P2P, peer to peer lending)
Có được thông qua các nền tảng trực tuyến kết nối người vay với các nhà đầu tư cá nhân, cung cấp các phương án vay đa dạng với lãi suất và điều khoản khác nhau.
Các khoản vay P2P thường dao động từ vài nghìn đô la đến hàng chục nghìn đô la. Một số nền tảng có thể có số tiền cho vay tối thiểu, trong khi những nền tảng khác có thể giới hạn cho vay tối đa.
Duy trì lịch sử tín dụng tốt là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến uy tín tín dụng của một cá nhân. Uy tín tín dụng xác định khả năng được chấp thuận cho các đơn xin tín dụng trong tương lai và ảnh hưởng đến các điều khoản, lãi suất và giới hạn vay mà người cho vay đưa ra.